Velodrome Finance Giá

Velodrome Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá VELO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
binance

Binance

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
okx

OKX

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bybit

Bybit

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
digifinex

DigiFinex

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bitrue

Bitrue

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bingx

BingX

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bitget

Bitget

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
deepcoin

Deepcoin

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bitmart

BitMart

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
cointiger

CoinTiger

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
whitebit

WhiteBIT

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
lbank

LBank

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
btse

BTSE

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
gate-io

Gate.io

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
htx

HTX

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
xt

XT.COM

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
upbit

Upbit

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
kucoin

KuCoin

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
mexc

MEXC

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
indoex

IndoEx

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
phemex

Phemex

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bitforex

BitForex

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
latoken

LATOKEN

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bibox

Bibox

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bithumb

Bithumb

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
poloniex

Poloniex

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
kraken

Kraken

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
p2b

P2B

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
dydx

dYdX

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
citex

CITEX

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bitmex

BitMEX

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
stormgain

StormGain

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
coinsbit

Coinsbit

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
tidex

Tidex

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
bitfinex

Bitfinex

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1286
$0.1286
HK$1.0066
0.1199

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VELO sang USD là 1 VELO tương đương với $0.00003238 và mỗi USD có giá trị là 0.1286 Velodrome Finance. Vốn hóa thị trường là $92.269m. Trong tuần qua, Velodrome Finance đã giảm -11.11%, đạt mức cao nhất là $0.1451 và mức thấp là $0.1286. Trong tháng qua, Velodrome Finance đã giảm -29.24%, đạt mức cao nhất là $0.2087 và mức thấp là $0.1286. Trong năm qua, Velodrome Finance đã giảm 38.18%, với mức cao nhất là $0.2087 và thấp nhất là $0.0306. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VELO đã được giao dịch trên 129 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.